FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Jehle

22.1.1982(42) 187cm 82Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM28
CM28
CDM26
RM26
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
46
Thể lực
30
Tăng tốc
32
Tốc độ
30
Nhảy
52
Khéo léo
36
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
21
Đánh đầu
23
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
23
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
61
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
61