FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Penneteau

28.2.1981(43) 185cm 78Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM27
RM28
RB25
RWB26
CB26
SW25
GK66
Sức mạnh
59
Thể lực
30
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
29
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
12
Chuyền dài
24
Lực sút
16
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
10
Đá phạt
12
Penalty
17
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
19
TM phát bóng
60
TM đổ người
65
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
62