FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neil Alexander

10.3.1978(46) 185cm 74Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM29
CM28
CDM29
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
65
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
57
TM đổ người
60
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
60