FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albano Bizzarri

9.11.1977(47) 193cm 89Kg
ST26
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM27
RM29
RB25
RWB26
CB26
SW25
GK67
Sức mạnh
51
Thể lực
31
Tăng tốc
51
Tốc độ
43
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
27
Lực sút
21
Đánh đầu
13
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
66