FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Pearson

2.10.1982(42) 185cm 71Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM58
RM59
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
45
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
47
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
52
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16