FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Robinson

15.10.1979(45) 193cm 90Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM30
RM30
RB28
RWB28
CB29
SW29
GK63
Sức mạnh
64
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
37
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
22
Rê bóng
20
Giữ bóng
31
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
21
Chuyền dài
39
Lực sút
26
Đánh đầu
13
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
67
Quyết đoán
35
TM phát bóng
71
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
60