FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rickie Lambert

16.2.1982(42) 188cm 77Kg
ST69
RW63
CF66
RF66
CAM65
CM62
CDM50
RM62
RB44
RWB46
CB47
SW48
GK23
Sức mạnh
81
Thể lực
44
Tăng tốc
46
Tốc độ
42
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
78
Kèm người
34
Tranh bóng
25
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
71
Chuyền dài
69
Lực sút
79
Đánh đầu
82
Sút xa
77
Vô-lê
73
Sút xoáy
74
Đá phạt
75
Penalty
90
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
72
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16