FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sun Jihai

30.9.1977(47) 183cm 75Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM60
CDM66
RM59
RB68
RWB67
CB67
SW66
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
76
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
39
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
66
Penalty
30
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10