FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen McPhail

9.12.1979(44) 173cm 77Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM56
RM54
RB52
RWB52
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
47
Chuyền dài
65
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11