FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Gerrard

30.5.1980(44) 183cm 83Kg
ST71
RW69
CF70
RF70
CAM71
CM74
CDM70
RM70
RB65
RWB67
CB65
SW66
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
74
Chuyền dài
83
Lực sút
79
Đánh đầu
67
Sút xa
75
Vô-lê
76
Sút xoáy
77
Đá phạt
78
Penalty
79
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
77
Phản ứng
79
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15