FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes Brown

13.10.1979(45) 185cm 77Kg
ST44
RW44
CF45
RF45
CAM47
CM51
CDM58
RM46
RB53
RWB52
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
37
Nhảy
68
Khéo léo
41
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
24
Chuyền dài
55
Lực sút
42
Đánh đầu
63
Sút xa
23
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
26
Penalty
44
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15