FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Pogatetz

16.1.1983(41) 191cm 90Kg
ST43
RW37
CF39
RF39
CAM39
CM45
CDM56
RM39
RB52
RWB50
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
56
Tăng tốc
35
Tốc độ
36
Nhảy
60
Khéo léo
26
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
55
Rê bóng
31
Giữ bóng
37
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
62
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
22
Phản ứng
57
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13