FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Warrington

10.6.1976(48) 191cm 82Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM24
RM22
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK47
Sức mạnh
48
Thể lực
28
Tăng tốc
27
Tốc độ
26
Nhảy
49
Khéo léo
27
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
12
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
13
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
58
Quyết đoán
31
TM phát bóng
44
TM đổ người
48
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
42