FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Weale

9.2.1982(42) 188cm 84Kg
ST27
RW28
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM29
RM28
RB28
RWB28
CB29
SW29
GK56
Sức mạnh
58
Thể lực
39
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
17
Phản ứng
54
Quyết đoán
42
TM phát bóng
58
TM đổ người
61
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
55