FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Mansell

23.9.1982(42) 175cm 68Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM55
RM51
RB53
RWB53
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
29
Đánh đầu
48
Sút xa
31
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15