FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Navas

14.2.1980(44) 197cm 88Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM53
CDM64
RM46
RB63
RWB60
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
65
Tăng tốc
30
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
32
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
72
Rê bóng
38
Giữ bóng
52
Kèm người
73
Tranh bóng
79
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
77
Sút xa
40
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17