FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Baxter

17.6.1976(48) 187cm 87Kg
ST31
RW27
CF28
RF28
CAM28
CM28
CDM29
RM28
RB26
RWB26
CB29
SW29
GK47
Sức mạnh
63
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
27
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
25
Giữ bóng
33
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
18
Chuyền dài
31
Lực sút
53
Đánh đầu
29
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
23
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
44
TM đổ người
40
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
45