FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST24
RW22
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM24
RB23
RWB24
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
60
Thể lực
30
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
54
Khéo léo
24
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
25
Lực sút
28
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
34
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
22
Phản ứng
60
Quyết đoán
27
TM phát bóng
63
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
57