FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Marchionni

22.7.1980(44) 173cm 71Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM61
CDM56
RM61
RB54
RWB56
CB52
SW51
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
32
Tranh bóng
44
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14