FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan De Sanctis

26.3.1977(47) 190cm 82Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM25
RB23
RWB24
CB26
SW26
GK70
Sức mạnh
57
Thể lực
24
Tăng tốc
33
Tốc độ
40
Nhảy
72
Khéo léo
46
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
34
Phản ứng
69
Quyết đoán
34
TM phát bóng
53
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
71