FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Gallacher

16.8.1979(45) 183cm 79Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM23
RB23
RWB23
CB26
SW27
GK54
Sức mạnh
58
Thể lực
33
Tăng tốc
29
Tốc độ
28
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
35
Phản ứng
58
Quyết đoán
34
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
54