FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Oakley

17.8.1977(47) 178cm 70Kg
ST49
RW50
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM58
RM51
RB53
RWB53
CB56
SW57
GK12
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
34
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
36
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6