FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Colin Healy

14.3.1980(44) 180cm 82Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM54
RM49
RB48
RWB48
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
43
Tăng tốc
37
Tốc độ
35
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
47
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
48
Vô-lê
56
Sút xoáy
45
Đá phạt
57
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12