FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Carvalho

18.5.1978(46) 183cm 79Kg
ST54
RW51
CF53
RF53
CAM54
CM58
CDM66
RM52
RB62
RWB60
CB71
SW71
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
37
Tăng tốc
37
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
78
Tranh bóng
76
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
49
Đánh đầu
76
Sút xa
37
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
64
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17