FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Parkin

30.12.1981(42) 193cm 86Kg
ST58
RW52
CF55
RF55
CAM53
CM53
CDM50
RM52
RB48
RWB49
CB52
SW53
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
66
Tăng tốc
27
Tốc độ
31
Nhảy
64
Khéo léo
33
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
43
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
44
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
28
Lực sút
66
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
62
Sút xoáy
45
Đá phạt
54
Penalty
66
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14