FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shay Given

20.4.1976(48) 185cm 84Kg
ST28
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM30
CDM30
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
53
Thể lực
29
Tăng tốc
38
Tốc độ
42
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
40
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
42
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
31
Phản ứng
67
Quyết đoán
41
TM phát bóng
66
TM đổ người
65
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
67