FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Hernandez

5.10.1998(26) 173cm 66Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM50
RM48
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
42
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
47
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16