FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Talpone

9.4.1996(28) 175cm 70Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM42
RM50
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
41
Tranh bóng
39
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
41
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
55
Phản ứng
41
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12