FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Andujar

4.7.1994(30) 180cm 82Kg
ST19
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
46
Thể lực
22
Tăng tốc
22
Tốc độ
32
Nhảy
58
Khéo léo
24
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
10
Chuyền dài
21
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
38
Quyết đoán
21
TM phát bóng
53
TM đổ người
53
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
56