FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Colman

4.4.1989(35) 183cm 77Kg
ST52
RW47
CF50
RF50
CAM47
CM40
CDM30
RM45
RB30
RWB31
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
46
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
9
Rê bóng
51
Giữ bóng
42
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
56
Chuyền dài
26
Lực sút
46
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
27
Penalty
50
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
43
Phản ứng
64
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11