FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Sombra

23.5.1994(30) 185cm 80Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM34
RM47
RB35
RWB37
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
29
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
51
Chuyền dài
42
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
46
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
38
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15