FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Molina

12.4.1995(29) 183cm 76Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM34
RM47
RB33
RWB35
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
14
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
51
Chuyền dài
41
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13