FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Vizcarra

21.12.1990(33) 175cm 70Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM51
RM54
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
36
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13