FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Batallini

24.6.1996(28) 177cm 75Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM49
CDM53
RM51
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
44
Chuyền dài
44
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
37
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11