FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Bravo

13.3.1997(27) 170cm 67Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM53
RM49
RB53
RWB53
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
53
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18