FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Rebola

24.7.1988(36) 185cm 80Kg
ST36
RW33
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM45
RM34
RB48
RWB45
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
42
Khéo léo
44
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
35
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
20
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
22
Phản ứng
43
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10