FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oumar Diaby

7.2.1990(34) 188cm 80Kg
ST51
RW47
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM37
RM47
RB36
RWB37
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
27
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
25
Tranh bóng
16
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
65
Sút xa
45
Vô-lê
58
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
42
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17