FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Merolla

27.6.1995(29) 193cm 85Kg
ST32
RW29
CF29
RF29
CAM28
CM32
CDM43
RM31
RB44
RWB42
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
52
Tăng tốc
36
Tốc độ
47
Nhảy
45
Khéo léo
32
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
48
Rê bóng
25
Giữ bóng
33
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
27
Phản ứng
38
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17