FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hygor

13.8.1993(31) 186cm 78Kg
ST57
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM44
CDM35
RM50
RB35
RWB36
CB36
SW37
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
49
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
35
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11