FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omer Kulga

8.1.1989(35) 189cm 75Kg
ST38
RW37
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM48
RM38
RB52
RWB50
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
69
Khéo léo
42
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
70
Rê bóng
33
Giữ bóng
42
Kèm người
59
Tranh bóng
68
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
32
Chuyền dài
27
Lực sút
41
Đánh đầu
46
Sút xa
20
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15