FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Guzman

3.8.1998(26) 180cm 70Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM32
RM44
RB35
RWB36
CB29
SW29
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
39
Giữ bóng
44
Kèm người
23
Tranh bóng
12
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
51
Chuyền dài
30
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17