FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Imira

12.4.1994(30) 172cm 60Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM42
CDM37
RM48
RB40
RWB42
CB34
SW33
GK15
Sức mạnh
34
Thể lực
46
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
40
Khéo léo
48
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
36
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
31
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
37
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
48
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10