FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Calero

4.8.1997(27) 190cm 80Kg
ST20
RW21
CF20
RF20
CAM22
CM21
CDM21
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
58
Thể lực
20
Tăng tốc
32
Tốc độ
32
Nhảy
33
Khéo léo
37
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
9
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
36
Phản ứng
35
Quyết đoán
26
TM phát bóng
50
TM đổ người
52
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
53