FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Argacha

21.12.1986(37) 179cm 80Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM50
CDM51
RM53
RB54
RWB54
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
44
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16