FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Little

3.10.1974(50) 190cm 87Kg
ST20
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM22
RM21
RB19
RWB20
CB22
SW22
GK46
Sức mạnh
54
Thể lực
25
Tăng tốc
18
Tốc độ
16
Nhảy
40
Khéo léo
22
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
20
TM phát bóng
45
TM đổ người
45
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
44