FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Aghatsie

1.11.1998(26) 188cm 78Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM33
CM33
CDM40
RM36
RB44
RWB41
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
47
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
38
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
50
Rê bóng
34
Giữ bóng
29
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
23
Chuyền dài
34
Lực sút
31
Đánh đầu
38
Sút xa
19
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
24
Penalty
30
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
22
Phản ứng
42
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11