FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Butler

15.1.1998(26) 170cm 68Kg
ST47
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM48
CDM41
RM54
RB43
RWB45
CB36
SW37
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
48
Tăng tốc
82
Tốc độ
69
Nhảy
48
Khéo léo
82
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
34
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
35
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
37
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18