FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filipe Ferreira

20.9.1996(28) 187cm 76Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM24
RM22
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK55
Sức mạnh
50
Thể lực
27
Tăng tốc
30
Tốc độ
28
Nhảy
45
Khéo léo
31
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
11
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
59
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
61