FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pietro Menegatti

17.1.1992(32) 185cm 79Kg
ST21
RW23
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM24
RM24
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK50
Sức mạnh
49
Thể lực
29
Tăng tốc
40
Tốc độ
34
Nhảy
59
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
11
Chuyền dài
30
Lực sút
22
Đánh đầu
11
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
21
TM phát bóng
46
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
52