FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emirhan Aydogan

26.6.1997(27) 183cm 77Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM55
RM58
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
40
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
44
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15